Characters remaining: 500/500
Translation

deutsche mark

Academic
Friendly

Từ "deutsche mark" (viết tắt DM) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ đơn vị tiền tệ cơ bản của Đức trước khi đồng euro (EUR) được sử dụng. Deutsche mark được sử dụng từ năm 1948 cho đến năm 2002, khi được thay thế bởi euro. Đây một thuật ngữ quan trọng trong lịch sử kinh tế của Đức châu Âu.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa: Deutsche mark đồng tiền chính thức của Tây Đức (Cộng hòa Liên bang Đức) sau này của Đức thống nhất.
  • Biến thể: Không biến thể của từ này, nhưng có thể gặp từ "mark" dùng để chỉ đồng tiền trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • Cách sử dụng:
    • "I exchanged my dollars for deutsche marks when I visited Germany." (Tôi đã đổi đô la Mỹ của mình lấy deutsche marks khi tôi đến Đức.)
    • "During the time of the deutsche mark, the economy of Germany was very strong." (Trong thời kỳ của deutsche mark, nền kinh tế của Đức rất mạnh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mark: Chỉ chung về đơn vị tiền tệ, có thể dùng cho các loại tiền khác.
  • Euro: Đây đồng tiền hiện tại của Đức nhiều nước châu Âu khác, thay thế cho deutsche mark.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Currency exchange: Trao đổi tiền tệ, thường được sử dụng khi nói về việc đổi một loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác.
  • Inflation: Lạm phát, thường liên quan đến sự thay đổi giá trị của tiền tệ theo thời gian.
Noun
  1. Đơn vị tiền tệ cơ bản của Đức

Comments and discussion on the word "deutsche mark"